Cập nhật nội dung chi tiết về Coi Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Sinh Năm 1985 Ất Sửu mới nhất trên website Duanseadragon.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Xem nam sinh năm 1985 Ất Sửu hợp kết hôn với tuổi nào?Xem nam sinh năm 1985 Ất Sửu kết hôn với tuổi nào tốt rất quan trọng. Nhằm lựa chọn được người phù hợp chung sống lâu dài. Đem đến hạnh phúc viên mãn trong tương lai. Đồng thời tránh kết hợp với các tuổi xung khắc để hạn chế sự đổ vỡ, chia ly.
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Ất Sửu 1985
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1985 Tuổi âm Ất Sửu Mệnh tuổi bạn Hải Trung Kim Cung phi Càn Thiên mệnh Kim
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Ất Sửu 1985
Để xem tuổi hợp kết hôn cần dựa vào các yếu tố thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh. Từ đó đưa ra kết luận nam tuổi Ất Sửu 1985 nên tiến tới kết hôn với tuổi nào và không nên kết hôn với những tuổi nào?
Nữ sinh năm 1996
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tý ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Ngọ ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Tuất ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Sửu – Thìn ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Sửu – Mùi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Coi Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Sinh Năm 1990 Canh Ngọ
Xem nam sinh năm 1990 Canh Ngọ hợp kết hôn với tuổi nào?
Xem nam sinh năm 1990 Canh Ngọ kết hôn với tuổi nào tốt rất quan trọng. Nhằm lựa chọn được người phù hợp chung sống lâu dài. Đem đến hạnh phúc viên mãn trong tương lai. Đồng thời tránh kết hợp với các tuổi xung khắc để hạn chế sự đổ vỡ, chia ly.
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Canh Ngọ 1990
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1990 Tuổi âm Canh Ngọ Mệnh tuổi bạn Lộ Bàng Thổ Cung phi Khảm Thiên mệnh Thủy
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Canh Ngọ 1990
Để xem tuổi hợp kết hôn cần dựa vào các yếu tố thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh. Từ đó đưa ra kết luận nam tuổi Canh Ngọ 1990 nên tiến tới kết hôn với tuổi nào và không nên kết hôn với những tuổi nào?
Nữ sinh năm 1979
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Chấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Tốn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Bính ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Giáp ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Đoài ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Tốn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Chấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Sửu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Tốn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Càn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Đoài ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Càn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mùi ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Càn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Sửu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Chấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Đoài ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Giáp ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh – Bính ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Canh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Canh – Giáp ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Tý ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Ất ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Ngọ – Mão ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Ngọ – Ngọ ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Canh – Bính ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Ngọ – Tý ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Coi Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Sinh Năm 1989 Kỷ Tỵ
Xem nam sinh năm 1989 Kỷ Tỵ hợp kết hôn với tuổi nào?
Xem nam sinh năm 1989 Kỷ Tỵ kết hôn với tuổi nào tốt rất quan trọng. Nhằm lựa chọn được người phù hợp chung sống lâu dài. Đem đến hạnh phúc viên mãn trong tương lai. Đồng thời tránh kết hợp với các tuổi xung khắc để hạn chế sự đổ vỡ, chia ly.
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Kỷ Tỵ 1989
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1989 Tuổi âm Kỷ Tỵ Mệnh tuổi bạn Đại Lâm Mộc Cung phi Khôn Thiên mệnh Thổ
Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Kỷ Tỵ 1989
Để xem tuổi hợp kết hôn cần dựa vào các yếu tố thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh. Từ đó đưa ra kết luận nam tuổi Kỷ Tỵ 1989 nên tiến tới kết hôn với tuổi nào và không nên kết hôn với những tuổi nào?
Nữ sinh năm 1982
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Giáp ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Kỷ – Ất ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Kỷ – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Kỷ – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Nữ 85 Hợp Tuổi Nào? Tuổi Ất Sửu Kết Hôn Với Tuổi Nào Hợp?
Nữ 85 hợp tuổi nào? tuổi Ất Sửu nữ lấy chồng tuổi gì hạnh phúc nhất? cùng chúng tôi xem tuổi kết hôn cho nữ sinh năm 85 chi tiết nhất. Tính cách của nữ Ất Sửu sinh năm 1985
Tuổi Ất Sửu 85 hợp tuổi nào? lấy chồng tuổi gì hợp nhất? trước tiên chúng ta điểm qua vài nét về tính cách của nữ sinh năm 85 tuổi Ất Sửu. Các cô gái tuổi này thường xinh đẹp yêu kiều, tính tình vui vẻ ổn hòa, thích cuộc sống yên tĩnh.
Những người này thông minh, có tài trí và tài ăn nói khéo léo. Trong cuộc sống, công việc hay mối quan hệ xã hội đều không mất lòng ai. Thêm vào đó họ còn là người có tính cần cù, siêng năng, làm mọi việc chu đáo cẩn thận. Đặc biệt nữ tuổi Ất Sửu trọng chữ tín, đến nơi đến chốn.
Nữ Ất Sửu sinh năm 85 lấy chồng tuổi gì hợp nhất? Nữ 1985 lấy chồng cùng tuổi 1985
Hai Vợ chồng bằng tuổi nhau,nếu kết hôn hợp và tướng số khá tốt. Nam 85 kết hôn nữ 85 sẽ gặp số Nhất Phú Quý (số giàu sang, phú quý). Hai Vợ chồng nếu có phước thì sẽ hưởng giàu sang, nếu không thì gia đình cũng ăn nên làm ra, khá giả. Tuy nhiên, tính tình hai vợ chồng cũng hay xung khắc với nhau, vì vậy cả hai nên kiên trì và nhẫn nại mới có thể chung sống hạnh phúc với nhau.
Nữ ất sửu 1985 kết hôn với nam 1984
Nam hơn nữ 1 tuổi, nếu Vợ chồng tuổi này kết hôn không hợp sẽ số Nhì Bần Tiện (số nghèo hèn, bận tiện, thiếu thốn). Vợ chồng làm ăn phải chịu cảnh nghèo khó, nếu có tiền cũng đều tiêu tốn. Tính tình hai vợ chồng lại không được hòa hợp, nên trong cuộc sống hôn nhân, nên chú ý kiên nhẫn, nhường nhịn nhau mới có thể cùng chung sống.
Nữ Át sửu 1985 lấy chồng sinh năm 1983
Nam hơn nữ 2 tuổi. xem tử vi tuổi kết hôn nhận thấy hai Vợ chồng, nếu kết hôn với nhau sẽ gặp số Tam Vinh Hiển ( có địa vị, danh phận cao). Vợ chồng có địa vị trong xã hội, làm việc gì cũng thuận lợi, dễ dàng. Tuy tính người vợ hay nói nhiều, bản thân hay có bệnh nhỏ, tính tình cả hai tương đối hòa hợp, chung sống thuận hòa, êm ấm.
Nữ 1985 ất sửu lấy chồng nam sinh năm 1980
Nữ 85 hợp tuổi nào? lấy chồng tuổi gì? nếu nữ 85 lấy chồng 80. Chồng hơn vợ 5 tuổi nhận thấy kết hôn với nhau khá tốt, gặp số Nhất Phú Quý (số giàu sang, phú quý). Đây là số vợ chồng có phước hưởng giàu sang, phú quý. Tuy nhiên cũng phải trải qua vài lần thành bại rồi mới dễ làm ăn, tính tình hai vợ chồng hòa hợp, sống chung với nhau sẽ có hạnh phúc. Công danh sự nghiệp may mắn, đạt được mọi điều mong muốn.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Coi Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Sinh Năm 1985 Ất Sửu trên website Duanseadragon.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!