Cập nhật nội dung chi tiết về Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Đinh Tỵ 1977 mới nhất trên website Duanseadragon.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Đinh Tỵ 1977Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Đinh Tỵ 1977
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1977 Tuổi âm Đinh Tỵ Mệnh tuổi bạn Sa Trung Thổ Cung phi Khôn Thiên mệnh Thổ
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Giáp Tuất 1994
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Giáp Tuất 1994
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Giáp Tuất 1994
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1994 Tuổi âm Giáp Tuất Mệnh tuổi bạn Sơn Đầu Hỏa Cung phi Càn Thiên mệnh Kim
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Mão ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Ngọ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Ngọ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mão ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thìn ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thìn ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Ất Hợi 1995
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Ất Hợi 1995
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Ất Hợi 1995
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1995 Tuổi âm Ất Hợi Mệnh tuổi bạn Sơn Đầu Hỏa Cung phi Khôn Thiên mệnh Thổ
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Dần ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Mùi ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Mão ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Mùi ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Mão ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Hợi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Thân ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dần ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Tỵ ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dần ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Thân ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Hợi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Hợi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Tỵ ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Thân ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Sinh Năm 1977 Mệnh Gì? Tuổi Nào Hợp Với Đinh Tỵ, 1977?
Sinh năm 1977 mệnh gì, tuổi con gì?
Năm sinh âm lịch: Đinh Tỵ
– Thiên can: Đinh
+ Tương hợp: Nhâm
+ Tương hình: Tân, Quý
+ Tam hợp: Tỵ – Dậu – Sửu
+ Tứ hành xung: Dần – Thân – Tỵ – Hợi
Sinh năm 1977 mệnh gì? Người tuổi Đinh Tỵ mang mệnh Thổ – Sa Trung Thổ – Đất pha cát
+ Mệnh tương sinh là mệnh Kim, Hỏa
+ Mệnh tương khắc là mệnh Thủy, Mộc
Khái quát tính cách, vận mệnh người sinh năm 1977
Những người tuổi Đinh Tỵ rất năng động và tràn đầy nhiệt huyết, họ lúc nào cũng sống rất sôi nổi và thích náo nhiệt. Người sinh năm 1977 vừa thông minh lại khéo léo rất có đầu óc sáng tạo luôn muốn khám phá và trải nghiệm những điều mới lạ.
Họ rất dễ giao tiếp và dễ hòa đồng với mọi người sẵn sàng thể hiện những quan điểm của mình và có khả năng thuyết phục thêm nhiều đồng minh về phe mình. Đinh Tỵ có tính cách kiên trì nhưng đôi khi lại cố chấp và bảo thủ khiến mọi người khó chấp nhận.
Vận mệnh của người sinh năm 1977 sẽ được hưởng cuộc đời nhiều sung sướng, sự nghiệp ổn định, tuy không giàu sang nhưng không phải lo nghĩ về tiền bạc.
Sinh năm 1977 mệnh gì, hợp hướng nào?
Những người sinh năm 1977 mệnh Thổ vậy nên tính theo quy luật ngũ hành tuổi Đinh Tỵ sẽ hợp và kỵ các màu sau:
+ Màu bản mệnh: Vàng sậm, nâu đất thuộc hành Thổ.
+ Màu tương sinh: Màu đỏ, cam, hồng, tím thuộc hành Hỏa.
Những màu này sẽ mang lại vận may cùng với tiền tài và sự thịnh vượng cho người sinh năm 1977.
Các màu kỵ: Màu xanh lá cây, xanh nõn chuối thuộc hành Mộc.
Sinh năm 1977 mệnh gì, hợp tuổi nào?
Khi chọn tuổi làm ăn và nhất là xem tuổi để lấy chồng/vợ thì xem xem tuổi nào hợp đặc biệt quan trọng. Bởi điều đó sẽ ảnh hưởng đến việc làm ăn có thuận lợi không và tình cảm vợ chồng có được hòa thuận, hạnh phúc. Nếu bạn là người sinh năm 1977 hãy tham khảo các tuổi hợp và không hợp sau đây:
Nam mệnh tuổi Đinh Tỵ, 1977 Nữ mệnh tuổi Đinh Tỵ, 1977Các tuổi hợp:
+ Kết hôn: Canh Thân, Bính Thìn
+ Làm ăn: Canh Thân, Nhâm Tuất, Bính Thìn
Các tuổi hợp:
+ Kết hôn: Nhâm Tuất, Bính Thìn, Canh Tuất, Giáp Tuất, Nhâm Thân
+ Làm ăn: Nhâm Tuất, Canh Thân, Bính Thìn
Các tuổi kỵ: Mậu Ngọ, Giáp Tý, Bính Dần, Canh Ngọ, Giáp Dần, Nhâm Tý
Các tuổi kỵ: Mậu Ngọ, Giáp Tý, Bính Dần, Canh Ngọ, Giáp Dần và Nhâm Tý
Bạn đang đọc nội dung bài viết Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Đinh Tỵ 1977 trên website Duanseadragon.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!